Thông tin cơ bản
Khóa Kỹ năng Reading (Level 5)
Thời lượng : 2 tháng
Lịch học : 1 tuần 3 buổi
Bài học: 24 bài
Đầu vào: CEFR B2+
Đầu ra: IELTS 7.0
Nội dung chi tiết
Khóa Kỹ năng Reading (Level 5)
Bài 1
Kỹ năng Đọc: Understanding Words with Multiple Meanings
Bài 2
Kỹ năng Đọc: Scanning for Information (1)
Bài 3
Kỹ năng Đọc: Summarizing (1)
Bài 4
Kỹ năng Đọc: Identifying Figurative Language
Bài 5
Kỹ năng Đọc:Recognizing Cause and Effect Relationships (1)
Bài 6
Kỹ năng Đọc: Evaluating Arguments
Bài 7
Kỹ năng Đọc: Scanning for Information (2)
Bài 8
Kỹ năng Đọc: Recognizing Lexical Cohesion
Bài 9
Kỹ năng Đọc: Synthesizing Information
Bài 10
Kỹ năng Đọc: Distinguishing Fact from Speculation
Bài 11
Kỹ năng Đọc: Understanding the Function of Sentences
Bài 12
Kỹ năng Đọc: Summarizing (2)
Bài 13
Kỹ năng Đọc: Understanding Words from Context
Bài 14
Kỹ năng Đọc: Understanding Word Roots and Afixes
Bài 15
Kỹ năng Đọc: Evaluating Evidence
Bài 16
Kỹ năng Đọc: Understanding Idiomatic Expressions
Bài 17
Kỹ năng Đọc: Recognizing Ellipsis
Bài 18
Kỹ năng Đọc: Scanning for Information (3)
Bài 19
Kỹ năng Đọc: Recognizing Cause and Effect Relationships (2)
Bài 20
Kỹ năng Đọc: Understanding Quantitative and Qualitative Data
Bài 21
Kỹ năng Đọc: Identifying Sources of Information
Bài 22
Kỹ năng Đọc: Understanding a Writer’s Attitude
Bài 23
Kỹ năng Đọc: Recognizing Cause and Effect Relationships (3)
Bài 24
Kỹ năng Đọc: Interpreting Analogies
Bài 1
- Kỹ năng Đọc: Understanding Words with Multiple Meanings
- Phát Triển Từ Vựng: Suffix -tic
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Pros and Cons
- Nghiên Cứu Từ Vựng: relevant,dramatic, embrace, represent, instantly, profoundly, tremendous, obsessive, controversy, democracy
Bài 2
- Kỹ năng Đọc: Scanning for Information (2)
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with vital
- Phát Triển Tư Duy: Applying Ideas
- Nghiên Cứu Từ Vựng: turn out, project, enrich, overcome, portrait, tuition, thus, expectation, sincere, teamwork
Bài 3
- Kỹ năng Đọc: Summarizing (1)
- Phát Triển Từ Vựng: Word root scend
- Phát Triển Tư Duy: Speculating
- Nghiên Cứu Từ Vựng: astonishing, disturb, flash, descend, layer, predator, transparent, countless, factor, invisible
Bài 4
- Kỹ năng Đọc: Identifying Figurative Language
- Phát Triển Từ Vựng: Suffix -ility
- Phát Triển Tư Duy: Interpreting/Applying;
Speculating - Nghiên Cứu Từ Vựng: absurd, bounce, prominent, ritual, evolution, breed, commence, noble, harsh, undergo
Bài 5
- Kỹ năng Đọc: Recognizing Cause and Effect Relationships (1)
- Phát Triển Từ Vựng: Suffix -wide
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Solutions
- Nghiên Cứu Từ Vựng: contaiminate, nationwide, infection, determine, integral, compulsory, confine, digestion, feasible, optimistic
Bài 6
- Kỹ năng Đọc: Evaluating Arguments
- Phát Triển Từ Vựng: Synonyms of diminish
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Arguments and Ideas
- Nghiên Cứu Từ Vựng: allegric, conventional, diminish, modify, notwithstanding, revolution, nutritional, alternative, deficient, trait
Bài 7
- Kỹ năng Đọc: Summarizing a Text
- Phát Triển Từ Vựng: Prefix ex-
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Pros and Cons
- Nghiên Cứu Từ Vựng: nonetheless, vital, phase, insight, fund, gap, vertical, gradual, biological, device
Bài 8
- Kỹ năng Đọc: Recognizing Lexical Cohesion
- Phát Triển Từ Vựng: Preffix fore-
- Phát Triển Tư Duy: Applying Ideas
- Nghiên Cứu Từ Vựng: fantasy, rigid, suspend, thereby, appliance, foresee, forthcoming, fraction, manufacture, portable
Bài 9
- Kỹ năng Đọc: Synthesizing Information
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with rate
- Phát Triển Tư Duy: Reflecting/Evaluating
- Nghiên Cứu Từ Vựng: bulk, calculate, descendant, identical, immense, rate, roughly, scatter, trace. vanish
Bài 10
- Kỹ năng Đọc: Distinguishing Fact from Speculation
- Phát Triển Từ Vựng: Suffix -ous
- Phát Triển Tư Duy: Reflecting
- Nghiên Cứu Từ Vựng: navigate, stretch, interval, clue, disrupt, analogy, phenomenon, intact, horizon, sturbborn
Bài 11
- Kỹ năng Đọc: Understanding the Function of Sentences
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with policy
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Pros and Cons
- Nghiên Cứu Từ Vựng: convenience, judge, payment, policy, transaction, trigger, stable, commodity, signify, essentially
Bài 12
- Kỹ năng Đọc: Summarizing (2)
- Phát Triển Từ Vựng: Word usage: principle vs principal
- Phát Triển Tư Duy: Reflecting
- Nghiên Cứu Từ Vựng: drawback, principle, scarce, sophisticate, verify, drug, supposedly, fraud, asset, stock
Bài 13
- Kỹ năng Đọc: Understanding Words from Context
- Phát Triển Từ Vựng: Suffix -ant
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Information
- Nghiên Cứu Từ Vựng: organize, participant, prospective, sacre, progress, evident, society, harmony, suspect, faith
Bài 14
- Kỹ năng Đọc: Understanding Word Roots and Affixes
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with pressure
- Phát Triển Tư Duy: Applying Ideas; Reflecting
- Nghiên Cứu Từ Vựng: pressure, insult, division, harassment, confront, collaborate, aggressive, substantial, contemporary, humanity
Bài 15
- Kỹ năng Đọc: Evaluating Evidence
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with dispute
- Phát Triển Tư Duy: Interpreting/Reflecting
- Nghiên Cứu Từ Vựng: cease, compeeling, dispute, plot, poisonous, symptom, grand, inconclusive, relentless, revenge
Bài 16
- Kỹ năng Đọc: Understanding Idiomatic Expressions
- Phát Triển Từ Vựng: Word root leg
- Phát Triển Tư Duy: Interpreting/Reflecting;
Evaluating Reliability - Nghiên Cứu Từ Vựng: evaluation, candidate, remorse, manipulative, allege, suspicions, deprive of, frankly, in terms of, weird
Bài 17
- Kỹ năng Đọc: Recognizing Ellipsis
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with virtual
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating/Justifying
- Nghiên Cứu Từ Vựng: gaze, stun, garment, virtual, firsthand, bounce back, memorial, carving, assemble, column
Bài 18
- Kỹ năng Đọc: Scanning for Information (3)
- Phát Triển Từ Vựng: Word usage: legend vs myth vs folktale
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Pros and Cons; Reflecting
- Nghiên Cứu Từ Vựng: fascinate, uncover, inhabitant, vegetation, trail, legend, slope, pyramid, satellite, extensive
Bài 19
- Kỹ năng Đọc: Recognizing Cause and Effect Relationships (2)
- Phát Triển Từ Vựng: Compound words with life
- Phát Triển Tư Duy: Applying Concepts
- Nghiên Cứu Từ Vựng: chronic, elderly, lifespan, pass down, relocate, slight, epidemic, mandatory, homogenerous, immune
Bài 20
- Kỹ năng Đọc: Understanding Quantitative and Qualitative
Data - Phát Triển Từ Vựng: Collocations with relief
- Phát Triển Tư Duy: Relating to Personal Experience; Reflecting
- Nghiên Cứu Từ Vựng: ironic, barely, longevity, guideline, lean, forbird, discourage, industry, privilege, relieve
Bài 21
- Kỹ năng Đọc: Identifying Sources of Information
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with extent
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Sources
- Nghiên Cứu Từ Vựng: consumption, crisis, dedication, divert, extent, inherit, relate to, shortage, surpass, whereby
Bài 22
- Kỹ năng Đọc: Understanding a Writer’s Attitude
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with substance
- Phát Triển Tư Duy: Inferring Attitude; Evaluating Solutions
- Nghiên Cứu Từ Vựng: substance, infrastructure, pile, transition, notify, discard, toxic, distresssing, obsolete, hazardous
Bài 23
- Kỹ năng Đọc: Recognizing Cause and Effect Relationships (3)
- Phát Triển Từ Vựng: Preffix com-
- Phát Triển Tư Duy: Justifying an Opinion
- Nghiên Cứu Từ Vựng: hence, to date, atmosphere, exclusion, scope, spin, atomic, resemble, thrive, composition
Bài 24
- Kỹ năng Đọc: Interpreting Analogies
- Phát Triển Từ Vựng: Preffix di-
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Pros and Cons; Ranking Projects
- Nghiên Cứu Từ Vựng: catastrophic, defect, dilemma, numerous, scenario, smash, engage, motor, nuclear, rotate