Thông tin cơ bản
Khóa Kỹ năng Reading (Level 6)
Thời lượng : 2 tháng
Lịch học : 1 tuần 3 buổi
Bài học: 24 bài
Đầu vào: CEFR B2
Đầu ra: IELTS 7.5
Nội dung chi tiết
Khóa Kỹ năng Reading (Level 6)
Bài 1
Kỹ năng Đọc: Understanding Complex Infographics (1)
Bài 2
Kỹ năng Đọc: Evaluating Arguments (1)
Bài 3
Kỹ năng Đọc: Guessing Meaning from Context—ldioms and Colloquial Language
Bài 4
Kỹ năng Đọc: Understanding Rhetorical Purpose
Bài 5
Kỹ năng Đọc: Identifying Figurative Language
Bài 6
Kỹ năng Đọc: Making Inferences (1)
Bài 7
Kỹ năng Đọc: Recognizing Literal versus Figurative Language
Bài 8
Kỹ năng Đọc: Evaluating Arguments (2)
Bài 9
Kỹ năng Đọc: Distinguishing Main Ideas and Supporting Information
Bài 10
Kỹ năng Đọc: Determining Similarities and Differences
Bài 11
Kỹ năng Đọc: Understanding Words with Multiple Meanings
Bài 12
Kỹ năng Đọc: Determining the Meaning of Root Words
Bài 13
Kỹ năng Đọc: Understanding the Use of the Passive Voice
Bài 14
Kỹ năng Đọc: Distinguishing Fact from Opinion
Bài 15
Kỹ năng Đọc: Making Inferences (2)
Bài 16
Kỹ năng Đọc: Identifying Multiple Answers to Questions
Bài 17
Kỹ năng Đọc: Understanding Complex Infographics (2)
Bài 18
Kỹ năng Đọc: Using Graphic Organizers to Organize Key Ideas
Bài 19
Kỹ năng Đọc: Increasing Your Reading Speed
Bài 20
Kỹ năng Đọc: Understanding Long Sentences
Bài 21
Kỹ năng Đọc: Creating a Mental Map of a Text
Bài 22
Kỹ năng Đọc: Inferring an Author's Attitude
Bài 23
Kỹ năng Đọc: Identifying Coherence Devices
Bài 24
Kỹ năng Đọc: Synthesizing Ideas Across Readings
Bài 1
- Kỹ năng Đọc: Understanding Complex Infographics (1)
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with grueling
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Evidence
- Nghiên cứu từ vựng: demise, flourish, grueling, inspect, plunge, soil, blessing, sacrifice, constitute, penetrate
Bài 2
- Kỹ năng Đọc: Evaluating Arguments (1)
- Phát Triển Từ Vựng: Word root: reg
- Phát Triển Tư Duy: Applying Ideas; Reflecting
- Nghiên cứu từ vựng: mechanism, regime, invaders, channel, disperse, subsequent, ingenuity, reservoirs, doom, subversive
Bài 3
- Kỹ năng Đọc: Guessing Meaning from Context—ldioms and Colloquial Language
- Phát Triển Từ Vựng: Word usage: merely
- Phát Triển Tư Duy: Applying Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: gear, humble, merely, odd, pace, persistent, pursue, rural, stereotype, throughout
Bài 4
- Kỹ năng Đọc: Understanding Rhetorical Purpose
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with plummet
- Phát Triển Tư Duy: Inferring Reasons; Reflecting
- Nghiên cứu từ vựng: artificial, ascend, contemplate, delicate, devoid of, plummet, scheme, stamina, successive, tackle
Bài 5
- Kỹ năng Đọc: Identifying Figurative Language
- Phát Triển Từ Vựng: Word usage: bias, prejudice, discrimination
- Phát Triển Tư Duy: Applying Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: biased, fundamental, retain, expose, consensus, implication, discipline, institution, distinguish, rational
Bài 6
- Kỹ năng Đọc: Making Inferences (1)
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with initiative
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Ideas; Evaluating Problems
- Nghiên cứu từ vựng: dynamic, initiative, instability, investment, outlier, productive, accountable, innovation, intervention
Bài 7
- Kỹ năng Đọc: Recognizing Literal versus Figurative Language
- Phát Triển Từ Vựng: Word usage: complement and compliment
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Arguments
- Nghiên cứu từ vựng: framed, impose, implement, inflict, inadequate, elevate, maximize, complement, sentimental, so-called
Bài 8
- Kỹ năng Đọc: Evaluating Arguments (2)
- Phát Triển Từ Vựng: Expressions with take
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Solutions; Applying Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: comply, envision, vulnerable, surge, dire, take for granted, retreat, withstand, will, evacuation
Bài 9
- Kỹ năng Đọc: Distinguishing Main Ideas and Supporting Information
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with obstacle
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating
Solutions - Nghiên cứu từ vựng: audit, commonplace, incentive, mode, obstacle, threshold, utility, compact, appliance, commute
Bài 10
- Kỹ năng Đọc: Determining Similarities and Differences
- Phát Triển Từ Vựng: Prefixes and Suffixes
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Arguments; Applying Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: renewable, panel, ingenious, offset, deadline, circulate, yield, subsidy, premium, subtract
Bài 11
- Kỹ năng Đọc: Understanding Words with Multiple Meanings
- Phát Triển Từ Vựng: Word root: turb
- Phát Triển Tư Duy: Identifying Evidence
- Nghiên cứu từ vựng: detrimental, startling, mingle, collaboration, shield, scholar, turbulence, desert, haul, alarm
Bài 12
- Kỹ năng Đọc: Determining the Meaning of Root Words
- Phát Triển Từ Vựng: Synonyms for imminent
- Phát Triển Tư Duy: Applying Arguments; Evaluating Information
- Nghiên cứu từ vựng: oblivion, shrink, struggle, refuge, imminent, state- of- the-art, supplement, extinction, captive, tide
Bài 13
- Kỹ năng Đọc: Understanding the Use of the Passive Voice
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with unprecedented
- Phát Triển Tư Duy: Reflecting
- Nghiên cứu từ vựng: dazzle, disorder, forefront, neural, organ, originate, scrutinize, unprecedented, tricky, exquisitely
Bài 14
- Kỹ năng Đọc: Distinguishing Fact from Opinion
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with valid
- Phát Triển Tư Duy: Justifying Opinions; Applying Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: sensation, salvage, valid, intricate, embedded, assign, compatible, license, crude, vibrate
Bài 15
- Kỹ năng Đọc: Making Inferences (2)
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with coherent
- Phát Triển Tư Duy: Identifying Pros and Cons
- Nghiên cứu từ vựng: code, terrritory, imitate, cohenrent, aggregate, procedure, criteria, faculty, protocol, index
Bài 16
- Kỹ năng Đọc: Identifying Multiple Answers to Questions
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with fatal
- Phát Triển Tư Duy: Analyzing Arguments; Applying Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: fake, exemplify, consistently, solitary, fatal, sterile, altruistic, organic, anomaly, fanatically
Bài 17
- Kỹ năng Đọc: Understanding Complex Infographics (2)
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with deny
- Phát Triển Tư Duy: Justifying Opinions
- Nghiên cứu từ vựng: arbitrary, commission, concurrently, deny, draf, preliminary, academy, ideology, implicit, parameter
Bài 18
- Kỹ năng Đọc: Using Graphic Organizers to Organize Key Ideas
- Phát Triển Từ Vựng: Word root: man
- Phát Triển Tư Duy: Identifying Pros and Cons; Synthesizing Information
- Nghiên cứu từ vựng: incorporated, alleviate, format, literacy, correspond, superior, integrate, duration, constraint, manually
Bài 19
- Kỹ năng Đọc: Increasing Your Reading Speed
- Phát Triển Từ Vựng: Word root: mit
- Phát Triển Tư Duy: Justifying Opinions
- Nghiên cứu từ vựng: operation, companion, position, interpret, coordinate, emit, precision, prototype, distort, deduce
Bài 20
- Kỹ năng Đọc: Understanding Long Sentences
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with quest
- Phát Triển Tư Duy: Identifying Pros and Cons; Inferring Information
- Nghiên cứu từ vựng: blind, quest, collision, duplicate, charge, dispute, attribute, prevail, counterpart, trustworthy
Bài 21
- Kỹ năng Đọc: Creating a Mental Map of a Text
- Phát Triển Từ Vựng: Word usage bias and biased
- Phát Triển Tư Duy: Identifying Evidence
- Nghiên cứu từ vựng: absolute, bias, confide, console, consult, hierarchy, infer, nostalgia, reign, successor
Bài 22
- Kỹ năng Đọc: Inferring an Author’s Attitude
- Phát Triển Từ Vựng: Collocations with violate
- Phát Triển Tư Duy: Reflecting; Personalizing
- Nghiên cứu từ vựng: empirical, initiate, liberal, persecute, splendid, violate, amen, appen dage, integrity, invok
Bài 23
- Kỹ năng Đọc: Identifying Coherence Devices
- Phát Triển Từ Vựng: Suffix -ship
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Pros and Cons
- Nghiên cứu từ vựng: auspicious, deplete, file, grade, hardship, unrestrained, merge, reprise, convene, explicit
Bài 24
- Kỹ năng Đọc: Synthesizing Ideas Across Readings
- Phát Triển Từ Vựng: Word root: vers
- Phát Triển Tư Duy: Evaluating Arguments; Synthesizing Ideas
- Nghiên cứu từ vựng: assure, rival, skeptical, infinite, salvation, version, proceed, exploit, commitment, revelation